Có 2 kết quả:

編排 biān pái ㄅㄧㄢ ㄆㄞˊ编排 biān pái ㄅㄧㄢ ㄆㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange
(2) to lay out

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange
(2) to lay out